Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
identification number


noun
a numeral or string of numerals that is used for identification
- she refused to give them her Social Security number
Syn:
number
Derivationally related forms:
number (for: number)
Hypernyms:
positive identification
Hyponyms:
bank identification number, BIN, ABA transit number, license number, registration number,
Social Security number, personal identification number, PIN, PIN number


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.